Furina C1
Furina C1
Số liệu thống kê được đề xuất
Hiệu Quả Nạp : 160-180%
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
HP : 35000-40000
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
HP : 35000-40000
11324 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 7.71
Giá trị trung bình là 7.71
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 163.1
Giá trị trung bình là 163.1
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 45
Giá trị trung bình là 45
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 70.59
Giá trị trung bình là 70.59
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 170-190
Giá trị trung bình là 184.32
Giá trị trung bình là 184.32
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 36479.29
Giá trị trung bình là 36479.29
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1198.05
Giá trị trung bình là 1198.05
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 802.84
Giá trị trung bình là 802.84
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11