Fischl C1-C5

Fischl C1-C5

Fischl C1-C5

Số liệu thống kê được đề xuất

Tăng ST NT Lôi : 40-50%
TL Bạo : 60-65%
ST Bạo : 130-150%
T.Công : 1600-1800

12580 nhân vật được phân tích

Tăng ST NT Lôi

Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 38.05

Hiệu Quả Nạp

Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 124.33

Tinh Thông Nguyên Tố

Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 174.31

TL Bạo

Phạm vi thường xuyên nhất là 60-65
Giá trị trung bình là 51.12

ST Bạo

Phạm vi thường xuyên nhất là 130-150
Giá trị trung bình là 131.21

HP

Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14246.75

T.Công

Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1622.76

P. Ngự

Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 657.96

Tăng Trị Liệu

Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.07

Kamisato Ayaka
Kaeya
Qiqi
Chongyun
Ganyu
Diona
Rosaria
Eula
Aloy
Shenhe
Layla
Mika
Freminet
Wriothesley
Charlotte
Citlali
Jean
Venti
Xiao
Sucrose
Kaedehara Kazuha
Sayu
Shikanoin Heizou
Kẻ Lang Thang
Faruzan
Lynette
Xianyun
Chasca
Lan Yan
Lisa
Razor
Beidou
Fischl C1-C5
Keqing
Raiden Shogun
Kujou Sara
Yae Miko
Kuki Shinobu
Dori
Cyno
Sethos
Clorinde
Ororon
Barbara
Xingqiu
Tartaglia
Mona
Sangonomiya Kokomi
Yelan
Kamisato Ayato
Nilou
Candace
Neuvillette
Furina
Sigewinne
Mualani
Diluc
Amber
Xiangling
Klee
Bennett
Xinyan
Hu Tao
Yanfei
Yoimiya
Thoma
Dehya
Lyney
Chevreuse
Gaming
Arlecchino
Mavuika
Ningguang
Zhongli
Noelle
Albedo
Gorou
Arataki Itto
Yun Jin
Navia
Chiori
Kachina
Xilonen
Kirara
Collei
Tighnari
Nahida
Yaoyao
Alhaitham
Kaveh
Baizhu
Emilie
Kinich