Bennett C1
Bennett C1
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.18
Giá trị trung bình là 9.18
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 199.29
Giá trị trung bình là 199.29
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 71.06
Giá trị trung bình là 71.06
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-15
Giá trị trung bình là 24.21
Giá trị trung bình là 24.21
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 85.03
Giá trị trung bình là 85.03
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 21768.75
Giá trị trung bình là 21768.75
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1141.05
Giá trị trung bình là 1141.05
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 869.79
Giá trị trung bình là 869.79
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.7
Giá trị trung bình là 10.7