Bennett C1
Bennett C1
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 8.9
Giá trị trung bình là 8.9
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 198.82
Giá trị trung bình là 198.82
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 71.12
Giá trị trung bình là 71.12
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 24.26
Giá trị trung bình là 24.26
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 84.63
Giá trị trung bình là 84.63
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 21732.04
Giá trị trung bình là 21732.04
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1136.78
Giá trị trung bình là 1136.78
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 869.57
Giá trị trung bình là 869.57
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.61
Giá trị trung bình là 10.61