Bennett C1
Bennett C1

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.2
Giá trị trung bình là 9.2
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 199.09
Giá trị trung bình là 199.09
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 70.51
Giá trị trung bình là 70.51
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 24.15
Giá trị trung bình là 24.15
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 84.7
Giá trị trung bình là 84.7
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 21717.61
Giá trị trung bình là 21717.61
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1136.98
Giá trị trung bình là 1136.98
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 870.14
Giá trị trung bình là 870.14
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.71
Giá trị trung bình là 10.71