Bennett C2-C4
Bennett C2-C4
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.4
Giá trị trung bình là 10.4
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 208
Giá trị trung bình là 208
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 73.21
Giá trị trung bình là 73.21
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 27.35
Giá trị trung bình là 27.35
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 90.44
Giá trị trung bình là 90.44
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 23218.21
Giá trị trung bình là 23218.21
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1231.06
Giá trị trung bình là 1231.06
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 896.41
Giá trị trung bình là 896.41
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 12.04
Giá trị trung bình là 12.04