Gorou C4
Gorou C4
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.31
Giá trị trung bình là 29.31
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 196.66
Giá trị trung bình là 196.66
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 54.1
Giá trị trung bình là 54.1
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-25
Giá trị trung bình là 40.14
Giá trị trung bình là 40.14
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.95
Giá trị trung bình là 90.95
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14615.76
Giá trị trung bình là 14615.76
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1003.64
Giá trị trung bình là 1003.64
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1344.77
Giá trị trung bình là 1344.77
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.59
Giá trị trung bình là 1.59