Gorou C1-C3
Gorou C1-C3

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 30.02
Giá trị trung bình là 30.02
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 196.18
Giá trị trung bình là 196.18
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 51.39
Giá trị trung bình là 51.39
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-65
Giá trị trung bình là 39.41
Giá trị trung bình là 39.41
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 88.8
Giá trị trung bình là 88.8
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14391.69
Giá trị trung bình là 14391.69
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 975.94
Giá trị trung bình là 975.94
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1230.06
Giá trị trung bình là 1230.06
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.26
Giá trị trung bình là 0.26