Gorou C1-C3
Gorou C1-C3
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.96
Giá trị trung bình là 29.96
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 196.41
Giá trị trung bình là 196.41
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 51.45
Giá trị trung bình là 51.45
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-65
Giá trị trung bình là 39.57
Giá trị trung bình là 39.57
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 88.69
Giá trị trung bình là 88.69
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14380.22
Giá trị trung bình là 14380.22
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 973.45
Giá trị trung bình là 973.45
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1228.34
Giá trị trung bình là 1228.34
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.28
Giá trị trung bình là 0.28