Gorou C1-C3
Gorou C1-C3

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.81
Giá trị trung bình là 29.81
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 195.87
Giá trị trung bình là 195.87
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 51.86
Giá trị trung bình là 51.86
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-65
Giá trị trung bình là 39.44
Giá trị trung bình là 39.44
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 88.94
Giá trị trung bình là 88.94
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14368.82
Giá trị trung bình là 14368.82
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 974.43
Giá trị trung bình là 974.43
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1229.25
Giá trị trung bình là 1229.25
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.21
Giá trị trung bình là 0.21