Gorou C1-C3
Gorou C1-C3
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 30
Giá trị trung bình là 30
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 196.59
Giá trị trung bình là 196.59
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 51.47
Giá trị trung bình là 51.47
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-65
Giá trị trung bình là 39.54
Giá trị trung bình là 39.54
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 88.95
Giá trị trung bình là 88.95
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14400.46
Giá trị trung bình là 14400.46
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 977.04
Giá trị trung bình là 977.04
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1230.99
Giá trị trung bình là 1230.99
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.28
Giá trị trung bình là 0.28