Gorou C1-C3
Gorou C1-C3
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.85
Giá trị trung bình là 29.85
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 195.96
Giá trị trung bình là 195.96
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 52.22
Giá trị trung bình là 52.22
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-65
Giá trị trung bình là 39.37
Giá trị trung bình là 39.37
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 88.92
Giá trị trung bình là 88.92
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14359.26
Giá trị trung bình là 14359.26
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 970.67
Giá trị trung bình là 970.67
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1225.37
Giá trị trung bình là 1225.37
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.25
Giá trị trung bình là 0.25