Gorou C1-C3
Gorou C1-C3

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.78
Giá trị trung bình là 29.78
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 195.82
Giá trị trung bình là 195.82
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 51.83
Giá trị trung bình là 51.83
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-65
Giá trị trung bình là 39.32
Giá trị trung bình là 39.32
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 88.91
Giá trị trung bình là 88.91
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14361.58
Giá trị trung bình là 14361.58
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 973.38
Giá trị trung bình là 973.38
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1227.51
Giá trị trung bình là 1227.51
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.23
Giá trị trung bình là 0.23