Gorou C1-C3
Gorou C1-C3

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 30.01
Giá trị trung bình là 30.01
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 196.28
Giá trị trung bình là 196.28
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 51.35
Giá trị trung bình là 51.35
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-65
Giá trị trung bình là 39.4
Giá trị trung bình là 39.4
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 88.82
Giá trị trung bình là 88.82
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14387.01
Giá trị trung bình là 14387.01
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 975.81
Giá trị trung bình là 975.81
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1230.57
Giá trị trung bình là 1230.57
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.27
Giá trị trung bình là 0.27