Freminet C1
Freminet C1

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.46
Giá trị trung bình là 6.46
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126
Giá trị trung bình là 126
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 54.19
Giá trị trung bình là 54.19
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là >65
Giá trị trung bình là 49.58
Giá trị trung bình là 49.58
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 130-150
Giá trị trung bình là 138.05
Giá trị trung bình là 138.05
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 17540.7
Giá trị trung bình là 17540.7
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1801.66
Giá trị trung bình là 1801.66
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 796.56
Giá trị trung bình là 796.56
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.05
Giá trị trung bình là 0.05