Chiori C1-C5
Chiori C1-C5
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 41.23
Giá trị trung bình là 41.23
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 114.67
Giá trị trung bình là 114.67
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 34.15
Giá trị trung bình là 34.15
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 80-85
Giá trị trung bình là 80.08
Giá trị trung bình là 80.08
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 216.53
Giá trị trung bình là 216.53
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 17559.25
Giá trị trung bình là 17559.25
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1333.99
Giá trị trung bình là 1333.99
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2190.48
Giá trị trung bình là 2190.48
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01