Escoffier C2
Escoffier C2

Số liệu thống kê được đề xuất
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
471 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 22.27
Giá trị trung bình là 22.27
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 141.23
Giá trị trung bình là 141.23
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 31.39
Giá trị trung bình là 31.39
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 80-85
Giá trị trung bình là 75.51
Giá trị trung bình là 75.51
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 211.14
Giá trị trung bình là 211.14
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19607.23
Giá trị trung bình là 19607.23
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2285.27
Giá trị trung bình là 2285.27
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 828.63
Giá trị trung bình là 828.63
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.24
Giá trị trung bình là 0.24