Escoffier C2
Escoffier C2
Số liệu thống kê được đề xuất
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
569 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 21.11
Giá trị trung bình là 21.11
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 142.92
Giá trị trung bình là 142.92
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 32.57
Giá trị trung bình là 32.57
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 80-85
Giá trị trung bình là 75.43
Giá trị trung bình là 75.43
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 209.43
Giá trị trung bình là 209.43
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19603.19
Giá trị trung bình là 19603.19
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2276.4
Giá trị trung bình là 2276.4
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 828.54
Giá trị trung bình là 828.54
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2