Escoffier C2
Escoffier C2

Số liệu thống kê được đề xuất
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
408 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 21.74
Giá trị trung bình là 21.74
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 140.59
Giá trị trung bình là 140.59
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 30.88
Giá trị trung bình là 30.88
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 80-85
Giá trị trung bình là 75.51
Giá trị trung bình là 75.51
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 211.44
Giá trị trung bình là 211.44
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19611.13
Giá trị trung bình là 19611.13
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2282.57
Giá trị trung bình là 2282.57
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 825.54
Giá trị trung bình là 825.54
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2