Escoffier C1
Escoffier C1

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng : 40-50%
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 190-210%
T.Công : 2000-2200
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 190-210%
T.Công : 2000-2200
1519 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 27.41
Giá trị trung bình là 27.41
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 143.68
Giá trị trung bình là 143.68
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 33.82
Giá trị trung bình là 33.82
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 80-85
Giá trị trung bình là 75.81
Giá trị trung bình là 75.81
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 190-210
Giá trị trung bình là 204.69
Giá trị trung bình là 204.69
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là <20000
Giá trị trung bình là 19749.36
Giá trị trung bình là 19749.36
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2156.9
Giá trị trung bình là 2156.9
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 820.39
Giá trị trung bình là 820.39
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.07
Giá trị trung bình là 0.07