Escoffier C1
Escoffier C1

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng : 40-50%
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 190-210%
T.Công : 2000-2200
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 190-210%
T.Công : 2000-2200
1908 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 27.92
Giá trị trung bình là 27.92
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 145.41
Giá trị trung bình là 145.41
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 34.71
Giá trị trung bình là 34.71
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 80-85
Giá trị trung bình là 75.72
Giá trị trung bình là 75.72
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 190-210
Giá trị trung bình là 202.58
Giá trị trung bình là 202.58
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19809.48
Giá trị trung bình là 19809.48
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2144.19
Giá trị trung bình là 2144.19
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 822.9
Giá trị trung bình là 822.9
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11