Escoffier C1
Escoffier C1
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng : 40-50%
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 190-210%
T.Công : 2000-2200
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 190-210%
T.Công : 2000-2200
2341 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 28.22
Giá trị trung bình là 28.22
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 148.11
Giá trị trung bình là 148.11
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 36.22
Giá trị trung bình là 36.22
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 80-85
Giá trị trung bình là 75.25
Giá trị trung bình là 75.25
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 190-210
Giá trị trung bình là 199.31
Giá trị trung bình là 199.31
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19795.11
Giá trị trung bình là 19795.11
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2120.94
Giá trị trung bình là 2120.94
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 825.83
Giá trị trung bình là 825.83
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.12
Giá trị trung bình là 0.12