Escoffier C1
Escoffier C1
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng : 40-50%
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 190-210%
T.Công : 2000-2200
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 190-210%
T.Công : 2000-2200
2303 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 28.2
Giá trị trung bình là 28.2
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 147.78
Giá trị trung bình là 147.78
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 35.9
Giá trị trung bình là 35.9
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 80-85
Giá trị trung bình là 75.33
Giá trị trung bình là 75.33
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 190-210
Giá trị trung bình là 199.59
Giá trị trung bình là 199.59
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19798.16
Giá trị trung bình là 19798.16
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2124.58
Giá trị trung bình là 2124.58
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 825.2
Giá trị trung bình là 825.2
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.12
Giá trị trung bình là 0.12