Mika C4
Mika C4
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.15
Giá trị trung bình là 1.15
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 167.27
Giá trị trung bình là 167.27
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 61.08
Giá trị trung bình là 61.08
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.98
Giá trị trung bình là 35.98
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 89.09
Giá trị trung bình là 89.09
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 30524.22
Giá trị trung bình là 30524.22
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1150.54
Giá trị trung bình là 1150.54
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 800.77
Giá trị trung bình là 800.77
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 17.29
Giá trị trung bình là 17.29