Mika C4
Mika C4

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.59
Giá trị trung bình là 1.59
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 166.9
Giá trị trung bình là 166.9
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 61.43
Giá trị trung bình là 61.43
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.54
Giá trị trung bình là 35.54
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 89.87
Giá trị trung bình là 89.87
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 30645.36
Giá trị trung bình là 30645.36
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1161.66
Giá trị trung bình là 1161.66
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 806.74
Giá trị trung bình là 806.74
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 17.81
Giá trị trung bình là 17.81