Mika C4
Mika C4

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.21
Giá trị trung bình là 1.21
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 167.75
Giá trị trung bình là 167.75
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 60.8
Giá trị trung bình là 60.8
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.77
Giá trị trung bình là 35.77
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 89.39
Giá trị trung bình là 89.39
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 30592.02
Giá trị trung bình là 30592.02
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1153.83
Giá trị trung bình là 1153.83
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 802.81
Giá trị trung bình là 802.81
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 17.32
Giá trị trung bình là 17.32