Mika C4
Mika C4
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.12
Giá trị trung bình là 1.12
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 167.54
Giá trị trung bình là 167.54
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 61.37
Giá trị trung bình là 61.37
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 36.08
Giá trị trung bình là 36.08
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 89.35
Giá trị trung bình là 89.35
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 30716.4
Giá trị trung bình là 30716.4
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1153.4
Giá trị trung bình là 1153.4
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 799.55
Giá trị trung bình là 799.55
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 17.15
Giá trị trung bình là 17.15