Mika C4
Mika C4

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.55
Giá trị trung bình là 1.55
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 167.24
Giá trị trung bình là 167.24
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 61.32
Giá trị trung bình là 61.32
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.83
Giá trị trung bình là 35.83
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.01
Giá trị trung bình là 90.01
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 30534.85
Giá trị trung bình là 30534.85
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1161.04
Giá trị trung bình là 1161.04
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 804.51
Giá trị trung bình là 804.51
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 17.42
Giá trị trung bình là 17.42