Mika C4
Mika C4

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.41
Giá trị trung bình là 1.41
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 166.98
Giá trị trung bình là 166.98
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 62.23
Giá trị trung bình là 62.23
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.8
Giá trị trung bình là 35.8
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 89.54
Giá trị trung bình là 89.54
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 30670.13
Giá trị trung bình là 30670.13
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1159.44
Giá trị trung bình là 1159.44
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 805.54
Giá trị trung bình là 805.54
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 17.42
Giá trị trung bình là 17.42