Mika C4
Mika C4

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.18
Giá trị trung bình là 1.18
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 167.8
Giá trị trung bình là 167.8
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 61.58
Giá trị trung bình là 61.58
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.6
Giá trị trung bình là 35.6
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 88.59
Giá trị trung bình là 88.59
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 30792.35
Giá trị trung bình là 30792.35
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1160.99
Giá trị trung bình là 1160.99
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 805.97
Giá trị trung bình là 805.97
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 17.78
Giá trị trung bình là 17.78