Mika C4
Mika C4
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.48
Giá trị trung bình là 1.48
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 169.4
Giá trị trung bình là 169.4
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 59.97
Giá trị trung bình là 59.97
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.94
Giá trị trung bình là 35.94
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 89.59
Giá trị trung bình là 89.59
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 30487.63
Giá trị trung bình là 30487.63
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1161.49
Giá trị trung bình là 1161.49
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 795.86
Giá trị trung bình là 795.86
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 17.6
Giá trị trung bình là 17.6