Mika C4
Mika C4

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.22
Giá trị trung bình là 1.22
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 167.81
Giá trị trung bình là 167.81
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 61.27
Giá trị trung bình là 61.27
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.63
Giá trị trung bình là 35.63
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 89.51
Giá trị trung bình là 89.51
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 30575.79
Giá trị trung bình là 30575.79
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1154.33
Giá trị trung bình là 1154.33
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 802.83
Giá trị trung bình là 802.83
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 17.36
Giá trị trung bình là 17.36