Mika C4
Mika C4

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.19
Giá trị trung bình là 1.19
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 167.79
Giá trị trung bình là 167.79
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 60.17
Giá trị trung bình là 60.17
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.63
Giá trị trung bình là 35.63
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 89.15
Giá trị trung bình là 89.15
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 30573.76
Giá trị trung bình là 30573.76
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1153.08
Giá trị trung bình là 1153.08
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 801.98
Giá trị trung bình là 801.98
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 17.25
Giá trị trung bình là 17.25