Mika C4
Mika C4
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.13
Giá trị trung bình là 1.13
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 167.59
Giá trị trung bình là 167.59
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 60.99
Giá trị trung bình là 60.99
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 36.22
Giá trị trung bình là 36.22
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 89
Giá trị trung bình là 89
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 30586.14
Giá trị trung bình là 30586.14
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1150.5
Giá trị trung bình là 1150.5
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 799.9
Giá trị trung bình là 799.9
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 17.22
Giá trị trung bình là 17.22