Mika C4
Mika C4

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.54
Giá trị trung bình là 1.54
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 167.76
Giá trị trung bình là 167.76
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 61.6
Giá trị trung bình là 61.6
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.85
Giá trị trung bình là 35.85
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.07
Giá trị trung bình là 90.07
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 30584.83
Giá trị trung bình là 30584.83
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1162.03
Giá trị trung bình là 1162.03
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 805.97
Giá trị trung bình là 805.97
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 17.51
Giá trị trung bình là 17.51