Mika C4
Mika C4
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.11
Giá trị trung bình là 1.11
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 167.41
Giá trị trung bình là 167.41
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 61.27
Giá trị trung bình là 61.27
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 36.36
Giá trị trung bình là 36.36
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 89.49
Giá trị trung bình là 89.49
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 30691.92
Giá trị trung bình là 30691.92
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1158.97
Giá trị trung bình là 1158.97
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 798.73
Giá trị trung bình là 798.73
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 17.01
Giá trị trung bình là 17.01