Mika C4
Mika C4
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.8
Giá trị trung bình là 1.8
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 170.94
Giá trị trung bình là 170.94
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 58.27
Giá trị trung bình là 58.27
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.37
Giá trị trung bình là 35.37
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.64
Giá trị trung bình là 90.64
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 30047.49
Giá trị trung bình là 30047.49
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1169.96
Giá trị trung bình là 1169.96
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 793.23
Giá trị trung bình là 793.23
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 16.33
Giá trị trung bình là 16.33