Mika C4
Mika C4

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.15
Giá trị trung bình là 1.15
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 167.38
Giá trị trung bình là 167.38
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 60.48
Giá trị trung bình là 60.48
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.78
Giá trị trung bình là 35.78
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 89.43
Giá trị trung bình là 89.43
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 30386.25
Giá trị trung bình là 30386.25
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1152.85
Giá trị trung bình là 1152.85
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 801.74
Giá trị trung bình là 801.74
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 17.29
Giá trị trung bình là 17.29