Mika C1-C3
Mika C1-C3

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.41
Giá trị trung bình là 2.41
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 168.32
Giá trị trung bình là 168.32
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 61.2
Giá trị trung bình là 61.2
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.95
Giá trị trung bình là 33.95
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 89.63
Giá trị trung bình là 89.63
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 29149.72
Giá trị trung bình là 29149.72
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1140.26
Giá trị trung bình là 1140.26
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 793.36
Giá trị trung bình là 793.36
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.23
Giá trị trung bình là 15.23