Mika C1-C3
Mika C1-C3

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.54
Giá trị trung bình là 2.54
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 168.6
Giá trị trung bình là 168.6
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 60.79
Giá trị trung bình là 60.79
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.02
Giá trị trung bình là 34.02
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.36
Giá trị trung bình là 90.36
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 29069.95
Giá trị trung bình là 29069.95
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1142.59
Giá trị trung bình là 1142.59
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 792.82
Giá trị trung bình là 792.82
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.21
Giá trị trung bình là 15.21