Mika C1-C3
Mika C1-C3
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.74
Giá trị trung bình là 2.74
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 167.07
Giá trị trung bình là 167.07
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 61.24
Giá trị trung bình là 61.24
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.42
Giá trị trung bình là 34.42
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 91.15
Giá trị trung bình là 91.15
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 28916.82
Giá trị trung bình là 28916.82
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1139.1
Giá trị trung bình là 1139.1
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 789.79
Giá trị trung bình là 789.79
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.39
Giá trị trung bình là 14.39