Mika C1-C3
Mika C1-C3
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.47
Giá trị trung bình là 2.47
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 169.02
Giá trị trung bình là 169.02
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 60.26
Giá trị trung bình là 60.26
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.26
Giá trị trung bình là 34.26
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 89.34
Giá trị trung bình là 89.34
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 29154.85
Giá trị trung bình là 29154.85
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1147.2
Giá trị trung bình là 1147.2
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 793.52
Giá trị trung bình là 793.52
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.65
Giá trị trung bình là 14.65