Mika C6
Mika C6

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.15
Giá trị trung bình là 2.15
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 181.21
Giá trị trung bình là 181.21
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 58.25
Giá trị trung bình là 58.25
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.49
Giá trị trung bình là 38.49
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 91.07
Giá trị trung bình là 91.07
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 31268.99
Giá trị trung bình là 31268.99
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1207.25
Giá trị trung bình là 1207.25
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 820.25
Giá trị trung bình là 820.25
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.72
Giá trị trung bình là 15.72