Mika C6
Mika C6

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 1.97
Giá trị trung bình là 1.97
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 180.9
Giá trị trung bình là 180.9
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 58.12
Giá trị trung bình là 58.12
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.51
Giá trị trung bình là 38.51
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.78
Giá trị trung bình là 90.78
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 31298.97
Giá trị trung bình là 31298.97
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1206.04
Giá trị trung bình là 1206.04
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 820.56
Giá trị trung bình là 820.56
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.75
Giá trị trung bình là 15.75