Mika C6
Mika C6
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.18
Giá trị trung bình là 2.18
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 180.3
Giá trị trung bình là 180.3
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 59.24
Giá trị trung bình là 59.24
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.55
Giá trị trung bình là 38.55
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 91.18
Giá trị trung bình là 91.18
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 31201.95
Giá trị trung bình là 31201.95
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1203.1
Giá trị trung bình là 1203.1
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 819.54
Giá trị trung bình là 819.54
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.52
Giá trị trung bình là 15.52