Charlotte C2
Charlotte C2

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 8.1
Giá trị trung bình là 8.1
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 190.15
Giá trị trung bình là 190.15
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 64.27
Giá trị trung bình là 64.27
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 36.21
Giá trị trung bình là 36.21
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 99.31
Giá trị trung bình là 99.31
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16726.04
Giá trị trung bình là 16726.04
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1713.94
Giá trị trung bình là 1713.94
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 612.12
Giá trị trung bình là 612.12
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 17.73
Giá trị trung bình là 17.73