Charlotte C1
Charlotte C1
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.02
Giá trị trung bình là 10.02
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 184.78
Giá trị trung bình là 184.78
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 59.21
Giá trị trung bình là 59.21
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 36.93
Giá trị trung bình là 36.93
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 90-110
Giá trị trung bình là 103.21
Giá trị trung bình là 103.21
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16568.44
Giá trị trung bình là 16568.44
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1700.24
Giá trị trung bình là 1700.24
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 599.58
Giá trị trung bình là 599.58
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.19
Giá trị trung bình là 15.19