Charlotte C1
Charlotte C1
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 12.12
Giá trị trung bình là 12.12
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 178.98
Giá trị trung bình là 178.98
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 58.04
Giá trị trung bình là 58.04
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.28
Giá trị trung bình là 37.28
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 106.27
Giá trị trung bình là 106.27
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16787.16
Giá trị trung bình là 16787.16
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1729.64
Giá trị trung bình là 1729.64
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 595.61
Giá trị trung bình là 595.61
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.85
Giá trị trung bình là 14.85