Citlali C1
Citlali C1

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.05
Giá trị trung bình là 4.05
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 157.52
Giá trị trung bình là 157.52
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1000
Giá trị trung bình là 935.31
Giá trị trung bình là 935.31
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-15
Giá trị trung bình là 29.57
Giá trị trung bình là 29.57
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 90.74
Giá trị trung bình là 90.74
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19058.41
Giá trị trung bình là 19058.41
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1050.3
Giá trị trung bình là 1050.3
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 923.07
Giá trị trung bình là 923.07
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0