Citlali C1
Citlali C1

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.73
Giá trị trung bình là 3.73
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 158.55
Giá trị trung bình là 158.55
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1000
Giá trị trung bình là 930.74
Giá trị trung bình là 930.74
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.36
Giá trị trung bình là 29.36
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 90.13
Giá trị trung bình là 90.13
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19018.09
Giá trị trung bình là 19018.09
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1047.11
Giá trị trung bình là 1047.11
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 925.5
Giá trị trung bình là 925.5
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0