Citlali C1
Citlali C1
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.43
Giá trị trung bình là 3.43
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 158.89
Giá trị trung bình là 158.89
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1000
Giá trị trung bình là 913.23
Giá trị trung bình là 913.23
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 28.87
Giá trị trung bình là 28.87
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 89.33
Giá trị trung bình là 89.33
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19043.05
Giá trị trung bình là 19043.05
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1036.85
Giá trị trung bình là 1036.85
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 931.14
Giá trị trung bình là 931.14
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.04
Giá trị trung bình là 0.04