Citlali C1
Citlali C1

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.06
Giá trị trung bình là 4.06
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 157.64
Giá trị trung bình là 157.64
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1000
Giá trị trung bình là 935.91
Giá trị trung bình là 935.91
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-15
Giá trị trung bình là 29.62
Giá trị trung bình là 29.62
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 90.29
Giá trị trung bình là 90.29
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19054.78
Giá trị trung bình là 19054.78
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1051.05
Giá trị trung bình là 1051.05
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 921.7
Giá trị trung bình là 921.7
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0