Citlali C1
Citlali C1

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.46
Giá trị trung bình là 3.46
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 158.82
Giá trị trung bình là 158.82
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1000
Giá trị trung bình là 920.13
Giá trị trung bình là 920.13
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 28.99
Giá trị trung bình là 28.99
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 89.59
Giá trị trung bình là 89.59
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19104.68
Giá trị trung bình là 19104.68
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1039.37
Giá trị trung bình là 1039.37
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 928.23
Giá trị trung bình là 928.23
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0