Citlali C1
Citlali C1
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.71
Giá trị trung bình là 3.71
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 159.2
Giá trị trung bình là 159.2
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1000
Giá trị trung bình là 913.12
Giá trị trung bình là 913.12
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 28.67
Giá trị trung bình là 28.67
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 89.75
Giá trị trung bình là 89.75
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19038.56
Giá trị trung bình là 19038.56
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1039.27
Giá trị trung bình là 1039.27
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 928.45
Giá trị trung bình là 928.45
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.04
Giá trị trung bình là 0.04