Citlali C1
Citlali C1

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.8
Giá trị trung bình là 4.8
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 157.76
Giá trị trung bình là 157.76
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1000
Giá trị trung bình là 924.8
Giá trị trung bình là 924.8
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 30.37
Giá trị trung bình là 30.37
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 92.02
Giá trị trung bình là 92.02
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19107.5
Giá trị trung bình là 19107.5
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1049.34
Giá trị trung bình là 1049.34
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 916.34
Giá trị trung bình là 916.34
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.02
Giá trị trung bình là 0.02