Citlali C1
Citlali C1

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.28
Giá trị trung bình là 4.28
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 158.45
Giá trị trung bình là 158.45
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1000
Giá trị trung bình là 930.67
Giá trị trung bình là 930.67
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 30.02
Giá trị trung bình là 30.02
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 90.59
Giá trị trung bình là 90.59
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19024.21
Giá trị trung bình là 19024.21
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1051.33
Giá trị trung bình là 1051.33
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 918.92
Giá trị trung bình là 918.92
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0