Citlali C1
Citlali C1
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.6
Giá trị trung bình là 3.6
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 159.08
Giá trị trung bình là 159.08
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1000
Giá trị trung bình là 913.49
Giá trị trung bình là 913.49
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 28.64
Giá trị trung bình là 28.64
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 89.48
Giá trị trung bình là 89.48
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19030.62
Giá trị trung bình là 19030.62
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1037.4
Giá trị trung bình là 1037.4
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 930.14
Giá trị trung bình là 930.14
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.04
Giá trị trung bình là 0.04