Citlali C1
Citlali C1

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.83
Giá trị trung bình là 4.83
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 157.52
Giá trị trung bình là 157.52
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1000
Giá trị trung bình là 925.27
Giá trị trung bình là 925.27
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 30.29
Giá trị trung bình là 30.29
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 91.81
Giá trị trung bình là 91.81
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19074.87
Giá trị trung bình là 19074.87
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1048.65
Giá trị trung bình là 1048.65
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 917.95
Giá trị trung bình là 917.95
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.02
Giá trị trung bình là 0.02