Citlali C1
Citlali C1

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.42
Giá trị trung bình là 4.42
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 158.84
Giá trị trung bình là 158.84
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1000
Giá trị trung bình là 927.99
Giá trị trung bình là 927.99
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 30.07
Giá trị trung bình là 30.07
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 90.82
Giá trị trung bình là 90.82
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19029.12
Giá trị trung bình là 19029.12
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1050.4
Giá trị trung bình là 1050.4
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 917.93
Giá trị trung bình là 917.93
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.02
Giá trị trung bình là 0.02