Citlali C1
Citlali C1

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.7
Giá trị trung bình là 4.7
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 158.1
Giá trị trung bình là 158.1
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1000
Giá trị trung bình là 926.67
Giá trị trung bình là 926.67
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 30.28
Giá trị trung bình là 30.28
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 91.58
Giá trị trung bình là 91.58
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19085.6
Giá trị trung bình là 19085.6
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1049.7
Giá trị trung bình là 1049.7
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 916.99
Giá trị trung bình là 916.99
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.02
Giá trị trung bình là 0.02