Citlali C1
Citlali C1

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.29
Giá trị trung bình là 4.29
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 158.31
Giá trị trung bình là 158.31
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1000
Giá trị trung bình là 931.81
Giá trị trung bình là 931.81
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-15
Giá trị trung bình là 29.93
Giá trị trung bình là 29.93
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 90.03
Giá trị trung bình là 90.03
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19069.52
Giá trị trung bình là 19069.52
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1050.62
Giá trị trung bình là 1050.62
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 920.72
Giá trị trung bình là 920.72
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0