Citlali C2
Citlali C2
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.56
Giá trị trung bình là 2.56
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 167.74
Giá trị trung bình là 167.74
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1050
Giá trị trung bình là 955.67
Giá trị trung bình là 955.67
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 30.51
Giá trị trung bình là 30.51
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 90.47
Giá trị trung bình là 90.47
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18804.23
Giá trị trung bình là 18804.23
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1075.36
Giá trị trung bình là 1075.36
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 920.13
Giá trị trung bình là 920.13
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.08
Giá trị trung bình là 0.08