Citlali C2
Citlali C2

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.51
Giá trị trung bình là 2.51
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 167.65
Giá trị trung bình là 167.65
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1050
Giá trị trung bình là 958.12
Giá trị trung bình là 958.12
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 30.36
Giá trị trung bình là 30.36
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 90.29
Giá trị trung bình là 90.29
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18788.04
Giá trị trung bình là 18788.04
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1077.21
Giá trị trung bình là 1077.21
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 920.82
Giá trị trung bình là 920.82
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1