Citlali C2
Citlali C2
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.59
Giá trị trung bình là 2.59
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 167.62
Giá trị trung bình là 167.62
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1050
Giá trị trung bình là 956.38
Giá trị trung bình là 956.38
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 30.41
Giá trị trung bình là 30.41
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 90.37
Giá trị trung bình là 90.37
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18798.49
Giá trị trung bình là 18798.49
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1075.59
Giá trị trung bình là 1075.59
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 920.82
Giá trị trung bình là 920.82
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.07
Giá trị trung bình là 0.07