Citlali C2
Citlali C2

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.2
Giá trị trung bình là 3.2
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 166.22
Giá trị trung bình là 166.22
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1050
Giá trị trung bình là 965.83
Giá trị trung bình là 965.83
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 31.47
Giá trị trung bình là 31.47
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 91.42
Giá trị trung bình là 91.42
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18668.28
Giá trị trung bình là 18668.28
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1083.15
Giá trị trung bình là 1083.15
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 920.87
Giá trị trung bình là 920.87
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.04
Giá trị trung bình là 0.04