Durin C2
Durin C2
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 30-50%
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2200-2400
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 80-85%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2200-2400
127 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 30-50
Giá trị trung bình là 33.46
Giá trị trung bình là 33.46
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 136.57
Giá trị trung bình là 136.57
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 38.89
Giá trị trung bình là 38.89
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 80-85
Giá trị trung bình là 77.92
Giá trị trung bình là 77.92
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 206.6
Giá trị trung bình là 206.6
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là <20000
Giá trị trung bình là 18692.94
Giá trị trung bình là 18692.94
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2200-2400
Giá trị trung bình là 2161.61
Giá trị trung bình là 2161.61
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 933.43
Giá trị trung bình là 933.43
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0