Xinyan C6
Xinyan C6

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.23
Giá trị trung bình là 6.23
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 130.36
Giá trị trung bình là 130.36
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 55.71
Giá trị trung bình là 55.71
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là >60
Giá trị trung bình là 43.53
Giá trị trung bình là 43.53
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <90
Giá trị trung bình là 150.35
Giá trị trung bình là 150.35
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16443.65
Giá trị trung bình là 16443.65
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1659.44
Giá trị trung bình là 1659.44
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1161.51
Giá trị trung bình là 1161.51
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.09
Giá trị trung bình là 0.09