Xinyan C6
Xinyan C6
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.09
Giá trị trung bình là 6.09
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 130.45
Giá trị trung bình là 130.45
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 56.26
Giá trị trung bình là 56.26
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là >60
Giá trị trung bình là 43.59
Giá trị trung bình là 43.59
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 150-170
Giá trị trung bình là 149.65
Giá trị trung bình là 149.65
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16435.25
Giá trị trung bình là 16435.25
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1653.5
Giá trị trung bình là 1653.5
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1162.03
Giá trị trung bình là 1162.03
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.12
Giá trị trung bình là 0.12