Xinyan C6
Xinyan C6
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.45
Giá trị trung bình là 6.45
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 129.63
Giá trị trung bình là 129.63
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 54.89
Giá trị trung bình là 54.89
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là >60
Giá trị trung bình là 43.98
Giá trị trung bình là 43.98
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 150-170
Giá trị trung bình là 149.51
Giá trị trung bình là 149.51
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16460.99
Giá trị trung bình là 16460.99
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1668.04
Giá trị trung bình là 1668.04
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1159.65
Giá trị trung bình là 1159.65
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1