Xinyan C6
Xinyan C6

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.23
Giá trị trung bình là 6.23
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 130.39
Giá trị trung bình là 130.39
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 55.72
Giá trị trung bình là 55.72
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là >60
Giá trị trung bình là 43.64
Giá trị trung bình là 43.64
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <90
Giá trị trung bình là 150.05
Giá trị trung bình là 150.05
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16449.77
Giá trị trung bình là 16449.77
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1659.25
Giá trị trung bình là 1659.25
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1160.49
Giá trị trung bình là 1160.49
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.09
Giá trị trung bình là 0.09