Xinyan C6
Xinyan C6
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.02
Giá trị trung bình là 6.02
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 130.37
Giá trị trung bình là 130.37
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 56.04
Giá trị trung bình là 56.04
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là >60
Giá trị trung bình là 43.56
Giá trị trung bình là 43.56
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 150-170
Giá trị trung bình là 149.56
Giá trị trung bình là 149.56
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16430.43
Giá trị trung bình là 16430.43
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1654.88
Giá trị trung bình là 1654.88
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1157.29
Giá trị trung bình là 1157.29
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11