Xinyan C6
Xinyan C6
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.17
Giá trị trung bình là 6.17
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 129.36
Giá trị trung bình là 129.36
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 54.67
Giá trị trung bình là 54.67
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là >60
Giá trị trung bình là 43.81
Giá trị trung bình là 43.81
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 150-170
Giá trị trung bình là 149.53
Giá trị trung bình là 149.53
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16465.58
Giá trị trung bình là 16465.58
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1672.63
Giá trị trung bình là 1672.63
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1164.15
Giá trị trung bình là 1164.15
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1