Xinyan C4
Xinyan C4

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.09
Giá trị trung bình là 5.09
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.91
Giá trị trung bình là 127.91
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 71.91
Giá trị trung bình là 71.91
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 36.56
Giá trị trung bình là 36.56
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 130-150
Giá trị trung bình là 128.66
Giá trị trung bình là 128.66
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16126.57
Giá trị trung bình là 16126.57
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1540.51
Giá trị trung bình là 1540.51
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1056.24
Giá trị trung bình là 1056.24
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11