Xinyan C4
Xinyan C4
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.21
Giá trị trung bình là 5.21
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.63
Giá trị trung bình là 126.63
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 72.55
Giá trị trung bình là 72.55
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.97
Giá trị trung bình là 35.97
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 129.6
Giá trị trung bình là 129.6
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16054.96
Giá trị trung bình là 16054.96
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1535.43
Giá trị trung bình là 1535.43
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1056.81
Giá trị trung bình là 1056.81
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.12
Giá trị trung bình là 0.12