Xinyan C4
Xinyan C4
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.77
Giá trị trung bình là 4.77
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.69
Giá trị trung bình là 127.69
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 69.89
Giá trị trung bình là 69.89
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.87
Giá trị trung bình là 35.87
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 127.2
Giá trị trung bình là 127.2
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16061.41
Giá trị trung bình là 16061.41
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1524.36
Giá trị trung bình là 1524.36
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1047.28
Giá trị trung bình là 1047.28
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11