Xinyan C4
Xinyan C4

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.8
Giá trị trung bình là 4.8
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.91
Giá trị trung bình là 127.91
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 71.38
Giá trị trung bình là 71.38
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 36.11
Giá trị trung bình là 36.11
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 130-150
Giá trị trung bình là 127.74
Giá trị trung bình là 127.74
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16110.27
Giá trị trung bình là 16110.27
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1532.39
Giá trị trung bình là 1532.39
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1045.82
Giá trị trung bình là 1045.82
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11