Xinyan C4
Xinyan C4
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.8
Giá trị trung bình là 4.8
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.84
Giá trị trung bình là 127.84
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 71.36
Giá trị trung bình là 71.36
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 36.1
Giá trị trung bình là 36.1
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 130-150
Giá trị trung bình là 127.81
Giá trị trung bình là 127.81
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16062.08
Giá trị trung bình là 16062.08
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1525.88
Giá trị trung bình là 1525.88
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1042.88
Giá trị trung bình là 1042.88
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11