Xinyan C4
Xinyan C4
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.32
Giá trị trung bình là 5.32
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.96
Giá trị trung bình là 126.96
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 73.59
Giá trị trung bình là 73.59
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 36.25
Giá trị trung bình là 36.25
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 130.12
Giá trị trung bình là 130.12
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16238.36
Giá trị trung bình là 16238.36
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1544.08
Giá trị trung bình là 1544.08
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1066.67
Giá trị trung bình là 1066.67
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.12
Giá trị trung bình là 0.12