Xinyan C4
Xinyan C4
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.8
Giá trị trung bình là 4.8
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.99
Giá trị trung bình là 127.99
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 70.41
Giá trị trung bình là 70.41
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.7
Giá trị trung bình là 35.7
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 126.16
Giá trị trung bình là 126.16
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16070.63
Giá trị trung bình là 16070.63
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1526.4
Giá trị trung bình là 1526.4
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1048.66
Giá trị trung bình là 1048.66
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11