Xinyan C4
Xinyan C4
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.13
Giá trị trung bình là 5.13
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 125.39
Giá trị trung bình là 125.39
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 79.8
Giá trị trung bình là 79.8
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 36.54
Giá trị trung bình là 36.54
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 134.12
Giá trị trung bình là 134.12
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16420.8
Giá trị trung bình là 16420.8
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1612.11
Giá trị trung bình là 1612.11
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1044.24
Giá trị trung bình là 1044.24
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.16
Giá trị trung bình là 0.16