Xinyan C4
Xinyan C4

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.89
Giá trị trung bình là 4.89
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.84
Giá trị trung bình là 127.84
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 70.66
Giá trị trung bình là 70.66
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 36.38
Giá trị trung bình là 36.38
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 130-150
Giá trị trung bình là 128.36
Giá trị trung bình là 128.36
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16128.36
Giá trị trung bình là 16128.36
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1532.91
Giá trị trung bình là 1532.91
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1058.34
Giá trị trung bình là 1058.34
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11