Xinyan C1-C3
Xinyan C1-C3
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.9
Giá trị trung bình là 5.9
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.55
Giá trị trung bình là 126.55
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.79
Giá trị trung bình là 65.79
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.87
Giá trị trung bình là 33.87
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 112.75
Giá trị trung bình là 112.75
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15615.08
Giá trị trung bình là 15615.08
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1426.45
Giá trị trung bình là 1426.45
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1103.31
Giá trị trung bình là 1103.31
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2