Xinyan C1-C3
Xinyan C1-C3
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.66
Giá trị trung bình là 5.66
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.22
Giá trị trung bình là 127.22
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 68.84
Giá trị trung bình là 68.84
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.05
Giá trị trung bình là 35.05
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 117.91
Giá trị trung bình là 117.91
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15989
Giá trị trung bình là 15989
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1562.73
Giá trị trung bình là 1562.73
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1107.53
Giá trị trung bình là 1107.53
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2