Xinyan C1-C3
Xinyan C1-C3

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.14
Giá trị trung bình là 6.14
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.52
Giá trị trung bình là 126.52
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 64.93
Giá trị trung bình là 64.93
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.06
Giá trị trung bình là 34.06
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 113.51
Giá trị trung bình là 113.51
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15726.91
Giá trị trung bình là 15726.91
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1440.99
Giá trị trung bình là 1440.99
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1107.79
Giá trị trung bình là 1107.79
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2