Xinyan C1-C3
Xinyan C1-C3
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.78
Giá trị trung bình là 5.78
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.55
Giá trị trung bình là 126.55
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.4
Giá trị trung bình là 65.4
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.84
Giá trị trung bình là 33.84
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 113.11
Giá trị trung bình là 113.11
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15585.91
Giá trị trung bình là 15585.91
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1424.4
Giá trị trung bình là 1424.4
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1101.02
Giá trị trung bình là 1101.02
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2