Xinyan C1-C3
Xinyan C1-C3

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.12
Giá trị trung bình là 6.12
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.46
Giá trị trung bình là 126.46
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 64.37
Giá trị trung bình là 64.37
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.04
Giá trị trung bình là 34.04
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 113.19
Giá trị trung bình là 113.19
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15691.72
Giá trị trung bình là 15691.72
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1439.11
Giá trị trung bình là 1439.11
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1106.77
Giá trị trung bình là 1106.77
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2