Xinyan C1-C3
Xinyan C1-C3
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.74
Giá trị trung bình là 6.74
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.19
Giá trị trung bình là 127.19
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.49
Giá trị trung bình là 63.49
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.08
Giá trị trung bình là 34.08
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 113.44
Giá trị trung bình là 113.44
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15726.2
Giá trị trung bình là 15726.2
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1454.2
Giá trị trung bình là 1454.2
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1103.91
Giá trị trung bình là 1103.91
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2