Xinyan C1-C3
Xinyan C1-C3

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.99
Giá trị trung bình là 5.99
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.42
Giá trị trung bình là 126.42
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 64.39
Giá trị trung bình là 64.39
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.75
Giá trị trung bình là 33.75
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 113.17
Giá trị trung bình là 113.17
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15630.6
Giá trị trung bình là 15630.6
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1435.31
Giá trị trung bình là 1435.31
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1105.38
Giá trị trung bình là 1105.38
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2