Xinyan C1-C3
Xinyan C1-C3
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.03
Giá trị trung bình là 6.03
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.57
Giá trị trung bình là 126.57
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.49
Giá trị trung bình là 65.49
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.93
Giá trị trung bình là 33.93
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 112.5
Giá trị trung bình là 112.5
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15612
Giá trị trung bình là 15612
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1426.91
Giá trị trung bình là 1426.91
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1103.4
Giá trị trung bình là 1103.4
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2