Xinyan C1-C3
Xinyan C1-C3

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.39
Giá trị trung bình là 6.39
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.9
Giá trị trung bình là 126.9
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 64.84
Giá trị trung bình là 64.84
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.58
Giá trị trung bình là 34.58
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 114.01
Giá trị trung bình là 114.01
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15736.25
Giá trị trung bình là 15736.25
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1452.08
Giá trị trung bình là 1452.08
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1107.61
Giá trị trung bình là 1107.61
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2