Xinyan C1-C3
Xinyan C1-C3

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.03
Giá trị trung bình là 6.03
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.62
Giá trị trung bình là 126.62
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 64.76
Giá trị trung bình là 64.76
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.04
Giá trị trung bình là 34.04
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 113.63
Giá trị trung bình là 113.63
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15670.61
Giá trị trung bình là 15670.61
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1441.36
Giá trị trung bình là 1441.36
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1101.35
Giá trị trung bình là 1101.35
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2