Xinyan C1-C3
Xinyan C1-C3

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.42
Giá trị trung bình là 6.42
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.68
Giá trị trung bình là 126.68
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 64.51
Giá trị trung bình là 64.51
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.63
Giá trị trung bình là 34.63
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 114.12
Giá trị trung bình là 114.12
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15736.08
Giá trị trung bình là 15736.08
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1452.63
Giá trị trung bình là 1452.63
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1102.27
Giá trị trung bình là 1102.27
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2