Xinyan C1-C3
Xinyan C1-C3
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.19
Giá trị trung bình là 6.19
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.29
Giá trị trung bình là 127.29
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.83
Giá trị trung bình là 65.83
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.9
Giá trị trung bình là 33.9
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 113.79
Giá trị trung bình là 113.79
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15831.59
Giá trị trung bình là 15831.59
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1473.49
Giá trị trung bình là 1473.49
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1103.34
Giá trị trung bình là 1103.34
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2