Xinyan C1-C3
Xinyan C1-C3
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.74
Giá trị trung bình là 5.74
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.48
Giá trị trung bình là 126.48
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.56
Giá trị trung bình là 65.56
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.83
Giá trị trung bình là 33.83
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 112.77
Giá trị trung bình là 112.77
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15574.06
Giá trị trung bình là 15574.06
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1422.06
Giá trị trung bình là 1422.06
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1102.03
Giá trị trung bình là 1102.03
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2