Xinyan C1-C3
Xinyan C1-C3

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.17
Giá trị trung bình là 6.17
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.35
Giá trị trung bình là 126.35
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 64.84
Giá trị trung bình là 64.84
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.05
Giá trị trung bình là 34.05
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 113.59
Giá trị trung bình là 113.59
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15709.24
Giá trị trung bình là 15709.24
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1441.81
Giá trị trung bình là 1441.81
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1102.67
Giá trị trung bình là 1102.67
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2