Mavuika C2
Mavuika C2

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
Tinh Thông Nguyên Tố : 200-250
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
Tinh Thông Nguyên Tố : 200-250
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
3499 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 45.07
Giá trị trung bình là 45.07
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 108.94
Giá trị trung bình là 108.94
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-250
Giá trị trung bình là 165.4
Giá trị trung bình là 165.4
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-60
Giá trị trung bình là 55.3
Giá trị trung bình là 55.3
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 220.93
Giá trị trung bình là 220.93
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18731.01
Giá trị trung bình là 18731.01
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2005.82
Giá trị trung bình là 2005.82
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 905.45
Giá trị trung bình là 905.45
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0